【#句子# #Lời chúc năm mới bằng tiếng Anh#】
2. Chúc bạn một năm mới vui vẻ và một cuộc sống hạnh phúc!
5. Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và cuộc sống thịnh vượng!
6. Năm Kỷ Sửu đến rồi, chúc các bạn sức khỏe, bình an. Năm Kỷ Sửu sắp đến chúc các bạn sức khỏe và bình an.
7. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp và nhiều niềm vui. Chúc bạn mọi điều tốt lành và có một gương mặt đẹp.
8. Chúc bố năm mới vui vẻ. Chúc mừng năm mới người cha thân yêu của con.
10. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp và luôn mỉm cười! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp và luôn mỉm cười!
12. Tôi xin gửi đến bạn những lời chúc chân thành nhất trong năm mới. Những lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới.
13. Chúc mừng năm mới, chúc bạn sức khỏe và sự nghiệp phát đạt. Chúc mừng năm mới và chúc các bạn sức khỏe và sự nghiệp phát đạt.
14. Năm Kỷ Sửu sắp đến rồi. Chúc bạn hạnh phúc! Năm Kỷ Sửu sắp đến rồi.
15. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp và mọi việc suôn sẻ. Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.
16. Chúc bạn những điều tốt đẹp và những giấc mơ hạnh phúc!
17. Chúc bạn năm mới vui vẻ, hạnh phúc, thịnh vượng và có tương lai tươi sáng. Tôi xin chúc bạn một năm mới vui vẻ và bày tỏ hy vọng về hạnh phúc và tương lai tốt đẹp của bạn.
18. Chúc bạn năm mới may mắn và hạnh phúc, vui vẻ sẽ ở bên bạn. Tôi chúc bạn hạnh phúc và hạnh phúc trong năm mới.
19. Xin hãy nhận tình yêu của chúng tôi dành cho bạn và gia đình bạn. Lời chúc tốt đẹp nhất và một năm mới hạnh phúc cho tất cả các bạn. Hãy chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi gửi đến bạn và gia đình những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới hạnh phúc.
20. Chúc bạn năm mới may mắn và hạnh phúc. Chúc bạn một năm mới vui vẻ và hạnh phúc.
21. Chúc bạn năm mới gặp nhiều may mắn! Chúc mọi điều ước của bạn thành hiện thực!